--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cây nến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cây nến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây nến
+ noun
Wax candle
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
cây nến
:
Wax candle
+
sơn lâm
:
Mountain and forest, greenwoodChốn sơn lâmGreenwood, sylvan area
+
well-regulated
:
có kỷ luật
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
khách mời
:
Guest